Hồ sơ nhập cảnh cho các chuyến bay chuyên gia
Hồ sơ nhập cảnh dành cho Người Việt về theo công văn của các cơ quan chính phủ:
(Nếu bay trên chuyến bay đặc biệt dành cho chuyên gia)
(a) Công văn chấp thuận của các cơ quan chính phủ (Ban chỉ đạo quốc gia phòng chống dịch bệnh Covid-19, Cục Lãnh Sự,…)
(b) Công văn chấp thuận của UBND TP/ tỉnh nơi khách nhập cảnh (gửi cho Sở Y Tế)
(c) Xác nhận đặt phòng của khách sạn (được chỉ định nơi cách ly)
(d) Xác nhận phương án chuyên chở khách từ sân bay về nơi cách ly (ghi rõ thời gian chuyến bay đến, phương tiện chở khách, tên & số điện thoại của tài xế & nhân viên đón)
(e) Hộ chiếu của hành khách
(f) Bảo hiểm y tế quốc tế có điều khoản chi trả chi phí trong trường hợp mắc Covid
(g) Kết quả Covid test: âm tính, theo phương pháp RT-PCR với ngày lấy mẫu trong vòng 3-5 ngày tính từ ngày nhập cảnh.
Hồ sơ nhập cảnh dành cho chuyên gia người nước ngoài:
(Khách chuyên gia nước ngoài; Lao động tay nghề cao, nhà đầu tư; Thân nhân của chuyên gia; Học sinh, sinh viên quốc tế)
(a) Công văn chấp thuận của UBND TP/Tỉnh nơi khách nhập cảnh.
(b) Công văn chấp thuận của Cục Quản Lý Xuất Nhập Cảnh.
(c) Xác nhận đặt phòng của khách sạn (được chỉ định nơi cách ly)
(d) Xác nhận phương án chuyên chở khách từ sân bay về nơi cách ly (ghi rõ thời gian chuyến bay đến, phương tiện chở khách, tên & số điện thoại của tài xế & nhân viên đón)
(e) Hộ chiếu của hành khách
(f) Nếu cách ly tại tỉnh sẽ cần thêm công văn của sở Y Tế.
(g) Bảo hiểm y tế quốc tế /hoặc thư bảo lãnh của công ty/tổ chức cam kết chi trả chi phí trong trường hợp mắc Covid
(h) Kết quả Covid test: âm tính, theo phương pháp RT-PCR với ngày lấy mẫu trong vòng 3 ngày tính từ ngày nhập cảnh.
Lịch bay chuyên gia về Việt Nam từ các nước:
(Nhấn Ctrl + F để tìm các chuyến bay theo yêu cầu)
Nước | Chuyến bay | Hãng khai thác | Ngày bay (Tháng 12) | Mức giá chỉ từ(*) |
Thái Lan
|
Bangkok – HaNoi | VietNam Airlines | 2,4,7,9,11,14,16,18,21,23,25,28,30 |
Từ 495 USD + thuế/Phí |
Bangkok – HCM | VietNam Airlines | 3,4,7,9,11,14,16,18,21,23,25,28,30
|
||
Hàn Quốc |
Seoul – Hà Nội | VietNam Airlines | 2,6,9,13,16,20,23,27,30
|
475 USD + Thuế/Phí |
Seoul – Hà Nội | Asiana Airlines | 1,3,9,10,15,17,23,24,29 | 593 USD + Thuế/Phí | |
Seoul – HCM | Asiana Airlines | 2,11,16,25,30 | 593 USD + thuế/phí | |
Seoul – HCM | Korean Air | 2,9,16,23,30 | 594 USD + thuế/phí | |
HongKong |
HongKong – HCM | Vietnam Airlines | 2,4,9,11,16,18,23,25,30 | 455 USD + thuế/phí |
HongKong-HaNoi | Cathay | 2,9,16,23,30 | 578 USD + thuế/phí | |
Australia |
Sydney-HaNoi | Vietnam Airlines | 4,7,11,14,18,21,25,28 | 1.340 USD + thuế/phí |
Sydney-HCM | Vietnam Airlines | 4,7,11,14,18,21,25,28 | 1.340 USD + thuế/phí | |
Sydney-HaNoi | Cathay | 2,9,16,23,30 | 1.179 USD + thuế/phí | |
Melbourne-HCM | Vietnam Airlines | 2,4,9,11,16,18,23,25,30 | 1.340 USD + thuế/phí | |
Nhật Bản |
Narita Tokyo-HCM | Vietnam Airlines | 2,4,7,9,11,14,16,18,21,23,25,28,30 | 1.340 USD + thuế/phí |
Haneda Tokyo-HCM | All Nippon Airways | 5,12,19,26 | 1.141 USD + thuế/phí | |
Narita Tokyo-HaNoi | Vietnam Airlines
|
1,4,5,8,11,12,15,18,19,22,25,26,29 | 1.340 USD + thuế/phí | |
Narita Tokyo-HaNoi | All Nippon Airways | 2,9,16,23.30 | 1.051USD + thuế/phí | |
Narita Tokyo-HaNoi | Vietnam Airlines
|
1,4,5,8,11,12,15,18,19,22,25,26,29 | 1.340 USD + thuế/phí | |
Narita Tokyo-HaNoi | All Nippon Airways | 2,9,16,23.30 | 1.051USD + thuế/phí | |
Narita Tokyo-HaNoi | Japan Airlines | 3,10,17,24,31 | 1.090 USD + thuế/phí | |
Kansai Osaka-HCM | Vietnam Airlines
|
2,5,9,12,16,19,23,26,30 | 1.340 USD + thuế/phí
|
|
Kansai Osaka-HaNoi | Vietnam Airlines | 5,12,19,26 | 1.340 USD + thuế/phí | |
Nga | Moscow Sheremet-HaNoi | Vietnam Airlines | 4,11,18,25 | 1.477 USD + thuế/phí |
Singapore | Singapore-HCM | Singapore Airlines | 2,5,9,12,16,19,23,26,30 | 340 USD + thuế/phí |
Singapore-HaNoi | Singapore Airlines | 3,5,10,12,17,19,24,26,31 | 436 USD + thuế/phí | |
Đài Loan |
Taipei-HaNoi | Eva Air | 3,10,17,24,31 | 575 USD + thuế / phí |
Taipei-HaNoi | China Airlines | 5,12,19,26
|
575 USD + thuế / phí | |
Taipei-HCM | Eva Air | 3,10,17,24,31 | 575 USD + thuế / phí | |
Taipei-HCM | China Airlines | 2,9,16,23,30 | 575 USD + thuế / phí | |
Malaysia | Kuala Lumpur-HCM | Malaysia Airlines | 11, 25 | 325 USD + thuế / phí
|
*Mức giá trên phù hợp với hạng ghế phổ thông, quý khách có nhu cầu nâng hạng ghế vui lòng liên hệ 090 789 1414
—-